Cấu tạo chính của bơm nước li tâm trục ngang hút sâu 4.0m model SLW100-ISW100-200
Bơm nước ly tâm trục ngang SLW100-ISW100-200 với khả năng hút sâu 4.0m có cấu tạo chính bao gồm các bộ phận sau đây. Thiết kế của bơm này đảm bảo hiệu suất cao, độ bền và khả năng vận hành ổn định trong các môi trường công nghiệp và dân dụng.
1. Thân bơm (Pump Casing)
- Vật liệu: Làm từ gang đúc hoặc thép không gỉ, đảm bảo độ bền cao và khả năng chống ăn mòn trong các môi trường làm việc khác nhau.
- Thiết kế:
- Đầu hút ngang giúp dễ dàng kết nối với hệ thống ống hút.
- Đầu ra hướng lên thẳng đứng tối ưu cho việc vận chuyển chất lỏng lên cao.
- Chức năng: Bao bọc và bảo vệ các bộ phận bên trong, chịu áp suất từ chất lỏng trong quá trình vận hành.
2. Cánh bơm (Impeller)
- Vật liệu: Làm từ thép không gỉ, hợp kim đồng hoặc nhựa kỹ thuật tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể.
- Thiết kế: Cánh bơm dạng kín (closed impeller), tối ưu hóa lực ly tâm để đạt hiệu suất cao khi vận hành.
- Chức năng: Tạo ra lực ly tâm, giúp chất lỏng di chuyển từ đầu hút vào bơm và đẩy ra đầu xả với áp lực cao.
3. Trục bơm (Pump Shaft)
- Vật liệu: Thép hợp kim có độ bền cao, chịu được lực xoắn và mài mòn.
- Chức năng:
- Truyền động từ động cơ đến cánh bơm.
- Được thiết kế cân bằng để giảm rung động và tăng độ ổn định khi bơm hoạt động.
4. Phớt cơ khí (Mechanical Seal)
- Vật liệu: Làm từ carbon, gốm hoặc silicon carbide, đảm bảo độ bền và khả năng chống mài mòn.
- Chức năng:
- Ngăn chặn rò rỉ chất lỏng dọc theo trục bơm.
- Tăng độ tin cậy và hiệu suất của bơm trong quá trình vận hành liên tục.
5. Động cơ (Motor)
- Công suất: 22 kW, đảm bảo cung cấp đủ năng lượng để vận hành bơm với lưu lượng lớn và cột áp cao.
- Thiết kế: Động cơ điện 3 pha, trang bị hệ thống làm mát bằng gió để tránh quá nhiệt khi hoạt động liên tục.
- Chức năng: Truyền động lực đến trục bơm, đảm bảo sự vận hành ổn định và hiệu quả.
6. Đế bơm (Pump Base)
- Vật liệu: Gang hoặc thép đúc, có khả năng chịu lực và chống rung tốt.
- Chức năng:
- Hỗ trợ và cố định máy bơm cùng động cơ.
- Giảm thiểu rung động và đảm bảo sự ổn định của hệ thống trong quá trình vận hành.
7. Cửa hút và cửa xả
- Cửa hút (Suction Inlet):
- Nằm ngang, giúp bơm có khả năng hút sâu đến 4.0m.
- Thiết kế giúp giảm thiểu tổn thất áp suất khi chất lỏng đi vào bơm.
- Cửa xả (Discharge Outlet):
- Hướng lên thẳng đứng, tăng hiệu quả trong việc đẩy chất lỏng lên cao hoặc vận chuyển xa.
8. Vòng bi (Bearings)
- Vật liệu: Thép không gỉ hoặc hợp kim chịu lực.
- Chức năng:
- Hỗ trợ trục bơm, giảm ma sát và duy trì sự quay ổn định.
- Tăng tuổi thọ và độ bền của bơm.
9. Ống dẫn dòng (Guide Vane)
- Chức năng: Hướng dòng chảy chất lỏng một cách tối ưu, giảm thiểu thất thoát năng lượng và tăng hiệu quả hoạt động của bơm.
Cấu tạo chính của bơm nước ly tâm trục ngang SLW100-ISW100-200 được thiết kế tối ưu để đảm bảo khả năng vận hành hiệu quả, độ bền cao và phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp và dân dụng. Khả năng hút sâu 4.0m và các thành phần như thân bơm, cánh bơm, trục bơm, động cơ và đế bơm hoạt động đồng bộ, giúp bơm đạt được hiệu suất tối ưu trong các môi trường yêu cầu lưu lượng lớn và áp lực cao
Lĩnh vực ứng dụng của bơm nước li tâm trục ngang hút sâu 4.0m model SLW100-ISW100-200
Bơm nước ly tâm trục ngang SLW100-ISW100-200, với khả năng hút sâu 4.0m và thông số kỹ thuật ưu việt, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và dân dụng. Dưới đây là các lĩnh vực ứng dụng chính của dòng bơm này:
1. Ngành cấp nước
a. Cấp nước sinh hoạt
- Sử dụng trong hệ thống cấp nước sạch cho khu dân cư, khu đô thị và các tòa nhà cao tầng.
- Đảm bảo cung cấp nước ổn định từ các nguồn nước ngầm, ao hồ, hoặc giếng khoan.
b. Cấp nước công nghiệp
- Phục vụ trong các nhà máy, khu công nghiệp, đáp ứng nhu cầu sử dụng nước lớn với áp lực ổn định.
- Dùng để bơm nước từ các bể chứa hoặc các nguồn sâu trong hệ thống sản xuất.
2. Ngành nông nghiệp
a. Hệ thống tưới tiêu
- Bơm nước từ ao, hồ hoặc kênh mương để tưới tiêu đồng ruộng, vườn cây ăn trái hoặc trang trại.
- Phù hợp với hệ thống tưới phun mưa, tưới nhỏ giọt, hoặc tưới truyền thống nhờ khả năng hút sâu và lưu lượng lớn.
b. Cung cấp nước cho chăn nuôi
- Dùng trong các trang trại chăn nuôi để cấp nước từ nguồn ngầm hoặc bể chứa đến các khu vực chuồng trại.
3. Ngành xử lý nước
a. Xử lý nước thải
- Dùng để bơm và vận chuyển nước thải trong các nhà máy xử lý nước thải công nghiệp hoặc đô thị.
- Hút sâu từ các hố thu gom hoặc bể lắng.
b. Hệ thống lọc và tuần hoàn nước
- Bơm nước từ các bể chứa hoặc bể lắng để đưa vào hệ thống lọc nước hoặc tái sử dụng.
4. Ngành xây dựng
a. Cấp nước công trình
- Phục vụ các dự án xây dựng quy mô lớn, đảm bảo cung cấp nước từ các nguồn sâu như giếng hoặc bể chứa.
- Bơm thoát nước ngầm hoặc nước mưa tích tụ tại các công trình xây dựng.
b. Bơm nước cho các hoạt động hỗ trợ xây dựng
- Dùng trong các hệ thống phun nước làm ẩm bê tông, cấp nước cho máy móc hoặc xử lý bụi trên công trường.
5. Ngành công nghiệp
a. Cung cấp nước làm mát
- Sử dụng trong các hệ thống làm mát tuần hoàn của nhà máy sản xuất, trạm điện hoặc xưởng cơ khí.
- Hút nước từ các bể chứa sâu hoặc nguồn nước ngầm.
b. Cấp nước cho dây chuyền sản xuất
- Dùng trong các ngành công nghiệp cần nguồn nước liên tục như dệt nhuộm, chế biến thực phẩm và hóa chất.
6. Ngành dầu khí và hóa chất
a. Xử lý chất lỏng công nghiệp
- Hút các chất lỏng không ăn mòn từ bể chứa để vận chuyển hoặc xử lý trong dây chuyền sản xuất hóa chất.
- Phục vụ các hệ thống cấp nước tuần hoàn trong các nhà máy lọc dầu hoặc hóa dầu.
b. Ứng dụng trong các hệ thống an toàn
- Dùng trong các hệ thống bơm nước dự phòng hoặc hệ thống cứu hỏa trong các nhà máy dầu khí hoặc hóa chất.
7. Ngành năng lượng
a. Nhà máy điện
- Bơm nước từ các bể chứa sâu để phục vụ các hệ thống làm mát tua-bin hoặc hệ thống sản xuất điện.
- Hút nước tuần hoàn cho các hệ thống làm mát hoặc xử lý nước.
8. Ngành vận tải và hàng hải
a. Hệ thống bơm nước trên tàu thủy
- Hút nước từ các bể chứa sâu hoặc hầm tàu trong hệ thống cấp nước hoặc xử lý nước trên tàu.
- Dùng trong các hệ thống bơm nước cứu hộ hoặc cứu hỏa trên tàu.
b. Cấp nước tại các cảng biển
- Phục vụ hệ thống cấp nước từ bể chứa ngầm tại các cảng biển hoặc khu vực ven biển.
9. Ngành thủy lợi
- Dùng để bơm nước từ các kênh, hồ, hoặc sông để cung cấp cho các dự án thủy lợi.
- Đặc biệt phù hợp với các hệ thống cần hút nước từ độ sâu lớn.
10. Ngành chế biến thực phẩm
a. Cấp nước sạch
- Hút nước từ giếng khoan hoặc bể chứa để cung cấp cho quy trình sản xuất thực phẩm, đồ uống.
- Đảm bảo nguồn nước sạch và lưu lượng ổn định.
b. Hệ thống làm sạch và vệ sinh
- Dùng trong các quy trình rửa sạch nguyên liệu hoặc thiết bị chế biến thực phẩm.
11. Ngành dịch vụ và giải trí
a. Cấp nước cho công viên và khu du lịch
- Bơm nước từ các nguồn sâu để cung cấp cho các đài phun nước, hồ cảnh quan, hoặc hệ thống cấp nước cho khu vực giải trí.
b. Hệ thống cấp nước hồ bơi
- Hút nước từ bể chứa ngầm để đưa vào hệ thống lọc và tuần hoàn nước hồ bơi.
Tại sao bơm SLW100-ISW100-200 phù hợp với các ứng dụng trên?
a. Hút sâu hiệu quả
- Với khả năng hút sâu 4.0m, bơm phù hợp để xử lý nước từ các nguồn ngầm hoặc bể chứa sâu.
b. Lưu lượng lớn
- Lưu lượng bơm đạt 130 m³/h, đáp ứng nhu cầu sử dụng nước lớn trong các lĩnh vực công nghiệp và dân dụng.
c. Hiệu suất cao
- Động cơ 22 kW mạnh mẽ, kết hợp với thiết kế tối ưu, giúp bơm hoạt động ổn định và tiết kiệm năng lượng.
d. Vật liệu bền bỉ
- Thân bơm và các linh kiện được làm từ vật liệu chống ăn mòn, phù hợp với các điều kiện làm việc khắc nghiệt.
Bơm ly tâm trục ngang SLW100-ISW100-200 với khả năng hút sâu 4.0m được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như cấp nước, nông nghiệp, công nghiệp, xây dựng và xử lý nước. Với thiết kế linh hoạt và hiệu suất vượt trội, đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án yêu cầu vận chuyển nước từ nguồn sâu và lưu lượng lớn
Điều kiện làm việc bơm nước li tâm trục ngang hút sâu 4.0m model SLW100-ISW100-200
1. Phạm vi dòng chảy: 1,8 ~ 2000m³ / h
2. Đầu nâng: <130m
3. Nhiệt độ trung bình: -10oC ~ 80oC, 105 ° C
4. Nhiệt độ môi trường: tối đa. +40°C; độ cao so với mực nước biển thấp hơn 1.500m; RH không cao hơn 95%
5. Tối đa. áp suất làm việc: 1.6MPa (DN200 trở xuống) và 1.0MPa (DN250 trở lên); tối đa. áp suất làm việc = áp suất đầu vào + áp suất đóng van (Q=0) và áp suất đầu vào 0,4MPa. Khi áp suất đầu vào cao hơn 0,4MPa hoặc mức tối đa của hệ thống. áp suất làm việc cao hơn 1,6MPa (DN200 trở xuống) hoặc 1,0MPa (DN250 trở lên) thì phải ghi chú riêng theo thứ tự để sử dụng gang than chì hình cầu hoặc thép đúc để chế tạo bộ phận chảy qua của máy bơm, và con dấu cơ khí phải được chọn theo cách khác.6. Đối với bất kỳ chất rắn không hòa tan nào trong môi trường làm việc, thể tích đơn vị của nó phải nhỏ hơn 0,1% và độ hạt của nó <0,2 mm.
7. Tùy chọn mặt bích đồng hành: PN1.6MPa-GB/T17241.6-1998
Bảng thông số kỹ thuật bơm nước li tâm trục ngang hút sâu 4.0m model SLW100-ISW100-200
Đường cong hiệu suất bơm nước li tâm trục ngang hút sâu 4.0m model SLW100-ISW100-200
Bản vẽ cấu tạo và kích thước bơm nước li tâm trục ngang hút sâu 4.0m model SLW100-ISW100-200
https://vietnhat.company/bom-li-tam-truc-ngang-slw100isw100200-day-cao-54m-va-hut-sau-40m.html