Máy bơm thùng phuy điện model JDT-L92-600W được thiết kế để đáp ứng đa dạng môi chất công nghiệp, từ dầu nhớt, dung môi đến hóa chất có tính ăn mòn khác nhau. Khả năng tương thích hóa chất của thiết bị phụ thuộc chủ yếu vào vật liệu của các bộ phận tiếp xúc trực tiếp với chất lỏng như ống bơm, cánh bơm, trục bơm và gioăng làm kín. Nhờ cấu tạo linh hoạt với nhiều phiên bản vật liệu, máy đáp ứng tốt nhiều loại hóa chất trong công nghiệp.
Tương thích tốt với dầu, nước, dung môi nhẹ.
Chịu được một số axit loãng và kiềm nhẹ.
Phù hợp cho ngành dầu nhớt, thực phẩm, dung môi công nghiệp.
Tương thích tốt với môi chất chứa ion Clorua (như muối), axit nhẹ đến trung bình.
Khả năng chống ăn mòn vượt trội hơn SUS304.
Phù hợp cho dung môi, hóa chất tẩy rửa, chất lỏng có độ ăn mòn vừa phải.
Khả năng chống axit mạnh và kiềm đậm đặc rất tốt.
Không phản ứng với các dung môi oxy hóa và hóa chất công nghiệp thông dụng.
Thích hợp cho hóa chất khó xử lý như HCl, NaOH, dung dịch muối đậm đặc, chất tẩy rửa mạnh.
Tương thích với đa số hóa chất ăn mòn nhẹ đến trung bình.
Chịu dung môi hữu cơ, dầu, nước muối, axit nhẹ.
Bền cơ học, chịu mài mòn tốt.
Chịu được axit mạnh, kiềm mạnh và nhiều dung môi phản ứng cao.
Không bị oxy hóa, không bị biến dạng trong môi trường hóa chất nặng.
Phù hợp cho các ngành hóa chất chuyên dụng hoặc xử lý bề mặt kim loại.
Tương thích với nước, kiềm nhẹ, hóa chất tẩy rửa.
Không phù hợp với dung môi dầu hoặc hóa chất hydrocacbon.
Chịu hóa chất mạnh, dung môi hữu cơ, dầu nhớt và nhiệt độ cao.
Thích hợp cho môi trường dung môi hoặc hóa chất công nghiệp phức tạp.
Tương thích với hầu hết mọi loại hóa chất, gần như “không phản ứng”.
Dùng cho môi trường axit mạnh, kiềm mạnh hoặc dung môi đặc biệt.
Máy tương thích rất tốt khi sử dụng vật liệu inox hoặc gioăng Viton.
Lưu lượng ổn định, không gây mòn hoặc rò rỉ.
Sử dụng phiên bản inox hoặc RPP tùy nồng độ.
Với kiềm đậm đặc, RPP là lựa chọn tối ưu.
Model inox SUS316 là phù hợp nhất.
Với axit mạnh, nên dùng phiên bản RPP + gioăng PTFE để đảm bảo an toàn.
Motor và cánh inox 316 hoạt động tốt với đa số dung môi hữu cơ.
Khi cần bơm dung môi đặc biệt, nên chọn gioăng Viton hoặc PTFE.
Axit nitric đậm đặc, axit mạnh dạng oxy hóa có thể gây ăn mòn inox.
Hóa chất có nhiệt độ quá cao vượt khả năng chịu nhiệt của vật liệu.
Dung môi quá đặc hoặc có tạp chất rắn lớn gây mài mòn nhanh.
Nhiệt độ môi chất: nhiệt độ cao làm tăng tốc độ ăn mòn.
Nồng độ hóa chất: càng đậm đặc, yêu cầu vật liệu càng khắt khe.
Thời gian tiếp xúc: bơm liên tục trong môi trường hóa chất mạnh cần vật liệu bền hơn.
Tính chất hóa học: axit, kiềm, dung môi đều tác động lên vật liệu theo cơ chế khác nhau.
Khả năng tương thích hóa chất của Máy bơm thùng phuy điện model JDT-L92-600W phụ thuộc vào vật liệu cấu tạo của ống bơm, cánh bơm, trục bơm và gioăng. Với các phiên bản inox và nhựa kỹ thuật, máy đáp ứng tốt nhu cầu bơm dầu nhớt, dung môi nhẹ đến hóa chất ăn mòn mạnh. Việc lựa chọn đúng phiên bản vật liệu theo loại hóa chất giúp máy vận hành bền bỉ, an toàn và hiệu suất cao, đồng thời kéo dài tuổi thọ thiết bị trong môi trường công nghiệp.

Đây là lỗi phổ biến nhất khi sử dụng máy bơm thùng phuy điện. Nguyên nhân có thể gồm:
Ống hút chưa chạm đáy thùng phuy.
Ống hút bị nghẹt bởi cặn hoặc tạp chất.
Ống bị gãy, nứt hoặc hút không khí.
Chất lỏng có độ nhớt quá cao so với khả năng bơm của máy.
Giải pháp: kiểm tra ống, vệ sinh đầu hút và sử dụng chất lỏng đúng độ nhớt.
Khi máy vận hành có tiếng motor nhưng dòng chất lỏng ra yếu, nguyên nhân thường do:
Cánh bơm bị mòn hoặc bám cặn.
Áp suất trong ống tăng do gấp khúc hoặc nghẽn đầu xả.
Motor yếu do nguồn điện không ổn định.
Phớt làm kín bị hở khiến lực hút giảm.
Giải pháp: vệ sinh cánh bơm, kiểm tra đường ống và đảm bảo nguồn điện ổn định.
Máy có thể bị nóng bất thường trong quá trình bơm:
Chạy liên tục quá lâu mà không cho máy nghỉ.
Bơm chất lỏng quá đặc.
Phớt bị mài mòn làm tăng ma sát.
Nhiệt tản ra kém do bám bụi hoặc đặt máy trong môi trường nóng bức.
Giải pháp: cho máy nghỉ theo chu kỳ, kiểm tra phớt và làm sạch motor.
Một số trường hợp rung vượt mức bình thường:
Trục bơm lệch hoặc cánh bơm bị va chạm.
Ống bơm bị cong hoặc lỏng khớp nối.
Vòng đệm giảm chấn bị mòn.
Máy bơm chất lỏng có nhiều bọt khí (cavitation).
Giải pháp: cân chỉnh lại trục, kiểm tra ống và thay vòng đệm nếu cần.
Rò rỉ thường xuất phát từ:
Phớt làm kín bị hỏng, chai cứng hoặc lắp sai.
Gioăng cao su lão hóa.
Thân bơm hoặc ống nứt do va đập.
Bu-lông lắp ghép bị lỏng.
Giải pháp: thay phớt mới, siết chặt lại các khớp và thay gioăng.
Trường hợp này thường liên quan đến hệ thống bảo vệ quá tải:
Motor quá tải hoặc quá nhiệt.
Dây điện lỏng, chập chờn.
Công tắc chống nước gặp vấn đề.
Bơm chất lỏng không phù hợp, gây tải nặng.
Giải pháp: kiểm tra nguồn điện, để máy nguội và đánh giá lại chất lỏng bơm.
Đây là dấu hiệu đặc biệt nguy hiểm:
Cuộn dây motor bị chập.
Dây điện hở hoặc bị ăn mòn hóa chất.
Công tắc bị ẩm hoặc oxy hóa.
Máy vận hành quá tải trong thời gian dài.
Giải pháp: dừng máy ngay lập tức, ngắt điện, không sử dụng lại khi chưa kiểm tra kỹ thuật.





https://vietnhat.company/may-bom-chat-long-dung-dien-cam-truc-tiep-model-jdtl92600w.html
Bơm cánh quạt nhựa PP model JDT-L92-600W
Liên hệ